Skip to main content

Tự học Flutter | Giới thiệu lập trình với ngôn ngữ Dart

· 4 min read

1. Kiểu dữ liệu

Loại dữ liệuThí dụMô tả
ChuỗiString myName = "cafedev.vn";Sử dụng dấu ngoặc đơn/kép, thống nhất trong cùng chuỗi
num, int, doubleint age = 25; double price = 125.50;num bao gồm số nguyên (int) và số thập phân (double)
Booleanbool isActive = true;Chỉ nhận giá trị true/false
Đối tượngPerson user = Person();Mọi giá trị trong Dart đều là đối tượng

2. Biến và Hàm

Khái niệmVí dụ/Đặc điểmMô tả
Biếnvar myAge = 50;- Khai báo bằng var (tự suy luận kiểu)
- Lưu trữ giá trị bất kỳ (số, chuỗi, đối tượng)
Hàmnum addNumbers(num a, num b) { return a + b; }- Khai báo: [kiểu trả về] [tên hàm]([tham số])
- Hỗ trợ generic (ví dụ: num làm việc với cả intdouble)

3. Toán tử (Operators)

Nhóm toán tửVí dụ
Số học+, -, *, /, %
So sánh==, !=, >, <
Logical&&, `
Gán=, +=, -=, *=

4. Cấu trúc điều khiển

Vòng lặp

LoạiVí dụĐặc điểm
fordart<br>for (int i = 0; i < 5; i++) {<br> print(i);<br>}<br>Lặp với số lần xác định
for..indart<br>var names = ["A", "B"];<br>for (var name in names) {<br> print(name);<br>}<br>Duyệt qua các phần tử trong danh sách
while/do-while(Không có ví dụ trong nội dung gốc)Lặp đến khi điều kiện sai/đúng

Rẽ nhánh

Câu lệnhVí dụMô tả
if-elsedart<br>if (num % 2 == 0) {<br> print("Số chẵn");<br>} else {<br> print("Số lẻ");<br>}<br>Kiểm tra điều kiện và thực thi code tương ứng
switch-case(Không có ví dụ trong nội dung gốc)So sánh giá trị với nhiều trường hợp

5. Bình luận (Comments)

LoạiCú phápMục đích
Dòng đơn// CommentGiải thích code ngắn gọn
Nhiều dòng/* ... */Mô tả chi tiết đoạn code
Tài liệu/// Mô tảTạo documentation cho hàm/lớp

6. Từ khóa continuebreak

Từ khóaVí dụTác dụng
continuefor (i=1; i<=10; i++) { if (i==5) continue; print(i); }Bỏ qua phần code còn lại trong vòng lặp, chuyển đến lần lặp tiếp theo
breakfor (i=1; i<=10; i++) { if (i==5) break; print(i); }Dừng vòng lặp ngay lập tức

7. Từ khóa finalconst

Từ khóaVí dụĐặc điểm
finalfinal String name = "Alice";Giá trị không thể thay đổi sau khi gán (dùng cho biến)
constconst double pi = 3.14;Hằng số (giá trị không đổi trong toàn bộ chương trình)

8. Lập trình hướng đối tượng (OOP)

class Mobile {
String color, brand, model;

String call() => "Đang gọi...";
}

void main() {
var myPhone = Mobile()
..color = "Đen"
..brand = "Apple"
..model = "iPhone 15";
}
'''

Đặc điểm OOP trong Dart:
- Hỗ trợ kế thừa (extends)
- Triển khai giao diện (implements)
- Tính năng Mixin để tái sử dụng code