Tự học Flutter | Giới thiệu lập trình với ngôn ngữ Dart
1. Kiểu dữ liệu
Loại dữ liệu | Thí dụ | Mô tả |
---|---|---|
Chuỗi | String myName = "cafedev.vn"; | Sử dụng dấu ngoặc đơn/kép, thống nhất trong cùng chuỗi |
num, int, double | int age = 25; double price = 125.50; | num bao gồm số nguyên (int ) và số thập phân (double ) |
Boolean | bool isActive = true; | Chỉ nhận giá trị true /false |
Đối tượng | Person user = Person(); | Mọi giá trị trong Dart đều là đối tượng |
2. Biến và Hàm
Khái niệm | Ví dụ/Đặc điểm | Mô tả |
---|---|---|
Biến | var myAge = 50; | - Khai báo bằng var (tự suy luận kiểu)- Lưu trữ giá trị bất kỳ (số, chuỗi, đối tượng) |
Hàm | num addNumbers(num a, num b) { return a + b; } | - Khai báo: [kiểu trả về] [tên hàm]([tham số]) - Hỗ trợ generic (ví dụ: num làm việc với cả int và double ) |
3. Toán tử (Operators)
Nhóm toán tử | Ví dụ |
---|---|
Số học | + , - , * , / , % |
So sánh | == , != , > , < |
Logical | && , ` |
Gán | = , += , -= , *= |
4. Cấu trúc điều khiển
Vòng lặp
Loại | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
for | dart<br>for (int i = 0; i < 5; i++) {<br> print(i);<br>}<br> | Lặp với số lần xác định |
for..in | dart<br>var names = ["A", "B"];<br>for (var name in names) {<br> print(name);<br>}<br> | Duyệt qua các phần tử trong danh sách |
while/do-while | (Không có ví dụ trong nội dung gốc) | Lặp đến khi điều kiện sai/đúng |
Rẽ nhánh
Câu lệnh | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|
if-else | dart<br>if (num % 2 == 0) {<br> print("Số chẵn");<br>} else {<br> print("Số lẻ");<br>}<br> | Kiểm tra điều kiện và thực thi code tương ứng |
switch-case | (Không có ví dụ trong nội dung gốc) | So sánh giá trị với nhiều trường hợp |
5. Bình luận (Comments)
Loại | Cú pháp | Mục đích |
---|---|---|
Dòng đơn | // Comment | Giải thích code ngắn gọn |
Nhiều dòng | /* ... */ | Mô tả chi tiết đoạn code |
Tài liệu | /// Mô tả | Tạo documentation cho hàm/lớp |
6. Từ khóa continue
và break
Từ khóa | Ví dụ | Tác dụng |
---|---|---|
continue | for (i=1; i<=10; i++) { if (i==5) continue; print(i); } | Bỏ qua phần code còn lại trong vòng lặp, chuyển đến lần lặp tiếp theo |
break | for (i=1; i<=10; i++) { if (i==5) break; print(i); } | Dừng vòng lặp ngay lập tức |
7. Từ khóa final
và const
Từ khóa | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
final | final String name = "Alice"; | Giá trị không thể thay đổi sau khi gán (dùng cho biến) |
const | const double pi = 3.14; | Hằng số (giá trị không đổi trong toàn bộ chương trình) |
8. Lập trình hướng đối tượng (OOP)
class Mobile {
String color, brand, model;
String call() => "Đang gọi...";
}
void main() {
var myPhone = Mobile()
..color = "Đen"
..brand = "Apple"
..model = "iPhone 15";
}
'''
Đặc điểm OOP trong Dart:
- Hỗ trợ kế thừa (extends)
- Triển khai giao diện (implements)
- Tính năng Mixin để tái sử dụng code